Đơn vị chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh

Đơn vị chủ quản: Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh

Những điều cần biết về bệnh Lao đồng nhiễm HIV

Facebook
Skype
Email
Print

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng một phần ba số người sống chung với HIV trên thế giới có bệnh lao, và nguy cơ mắc lao ở nhóm này cao gấp 21-34 lần so với người không nhiễm HIV. Tại Việt Nam, HIV vẫn diễn biến phức tạp, đặc biệt ở các nhóm có hành vi nguy cơ cao; đồng thời tỷ lệ nhiễm lao trong cộng đồng còn ở mức cao, với hơn 40% dân số mang vi khuẩn lao. Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có số ca lao và lao đa kháng thuốc cao trên thế giới, với khoảng 180.000 ca lao mới mỗi năm và hàng nghìn trường hợp lao đồng nhiễm HIV. Tuy nhiên, chúng ta mới phát hiện được khoảng 60% số ca ước tính, cho thấy thách thức lớn trong công tác giám sát, chẩn đoán và kiểm soát dịch tễ Lao – HIV.

Bệnh lao đồng nhiễm HIV là gì?

Bệnh lao đồng nhiễm HIV là tình trạng một người mắc đồng thời cả bệnh lao và nhiễm vi rút HIV. Đây là một dạng bệnh lý đặc biệt nghiêm trọng vì HIV làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể mất khả năng kiểm soát vi khuẩn lao, dẫn đến nguy cơ phát bệnh cao hơn, diễn tiến nặng hơn và tỷ lệ tử vong cao hơn so với người chỉ mắc một trong hai bệnh.

Nói cách khác, đồng nhiễm Lao – HIV xảy ra khi:

  • Người nhiễm HIV mắc thêm bệnh lao mới; hoặc

  • Người đã nhiễm lao tiềm ẩn bị tái hoạt do HIV làm giảm miễn dịch.

Đồng nhiễm Lao – HIV không chỉ gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị, mà còn tạo nên gánh nặng lớn đối với y tế cộng đồng. Đây chính là lý do nhóm bệnh này luôn được xem là một trong những thách thức lớn trong công tác phòng chống bệnh truyền nhiễm tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Lao đồng nhiễm HIV là gánh nặng kép đối với sức khỏe cộng đồng và hệ thống y tế

Tại sao HIV làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao?

HIV làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao chủ yếu thông qua tác động trực tiếp lên hệ miễn dịch, đặc biệt là sự phá hủy tế bào lympho CD4 – những tế bào giữ vai trò trung tâm trong việc nhận diện và tiêu diệt vi khuẩn lao. Khi số lượng CD4 giảm, cơ thể mất đi khả năng kiểm soát các ổ vi khuẩn lao tiềm ẩn vốn tồn tại âm thầm trong phổi hoặc các cơ quan khác, dẫn đến hiện tượng tái hoạt bệnh lao.

Đồng thời, ở người nhiễm HIV, chỉ cần tiếp xúc với nguồn lây chứa vi khuẩn lao cũng dễ dẫn đến nhiễm mới và phát bệnh nhanh hơn so với người có hệ miễn dịch khỏe mạnh. Sự suy giảm miễn dịch còn khiến biểu hiện lâm sàng của lao trở nên mờ nhạt, không điển hình, bệnh thường tiến triển nhanh và lan rộng sang nhiều cơ quan ngoài phổi. Điều này không chỉ gây khó khăn trong chẩn đoán sớm mà còn làm tăng nguy cơ lao nặng, lao kháng thuốc và tỷ lệ tử vong ở người nhiễm HIV.

Dấu hiệu nhận biết bệnh lao ở người nhiễm HIV

Dấu hiệu nhận biết bệnh lao ở người nhiễm HIV thường rất đa dạng và dễ bị che lấp bởi các nhiễm trùng cơ hội khác, khiến việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn hơn. Ở nhóm bệnh nhân này, lao phổi vẫn là thể bệnh phổ biến nhất với các biểu hiện như ho kéo dài trên hai tuần, ho khan hoặc ho có đờm, kèm theo sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi vào ban đêm, sụt cân nhanh và cảm giác mệt mỏi kéo dài. Một số người còn có đau ngực hoặc khó thở khi tổn thương phổi lan rộng.

Tuy nhiên, do hệ miễn dịch suy yếu, người nhiễm HIV cũng rất dễ mắc lao ngoài phổi, những thể bệnh ít gặp ở người bình thường nhưng lại xuất hiện với tần suất cao ở bệnh nhân HIV. Các biểu hiện có thể bao gồm nổi hạch to, đau hoặc hóa mủ; đau bụng kéo dài hoặc tiêu chảy mạn tính khi tổn thương đường tiêu hóa; đau lưng và hạn chế vận động nếu lao ảnh hưởng đến cột sống; hoặc các triệu chứng thần kinh như đau đầu, cứng gáy, rối loạn ý thức trong trường hợp lao màng não. Đáng lưu ý, nhiều triệu chứng có thể diễn tiến âm thầm, không điển hình, rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý nhiễm trùng khác. Vì vậy, người nhiễm HIV cần được tầm soát lao định kỳ để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán lao ở người nhiễm HIV

Chẩn đoán lao ở người nhiễm HIV đòi hỏi sự kết hợp nhiều kỹ thuật chuyên sâu, bởi biểu hiện lâm sàng thường không điển hình và số lượng vi khuẩn lao trong bệnh phẩm có thể thấp, gây khó khăn cho phát hiện qua các phương pháp thông thường.

Trong thực hành lâm sàng, xét nghiệm GeneXpert MTB/RIF được ưu tiên hàng đầu nhờ khả năng phát hiện nhanh vật liệu di truyền của vi khuẩn lao cũng như xác định sớm tình trạng kháng rifampicin, một trong những dấu hiệu quan trọng của lao đa kháng thuốc.

Nuôi cấy vi khuẩn lao vẫn là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định, dù thời gian cho kết quả kéo dài hơn. Hình ảnh học như X-quang phổi giúp phát hiện tổn thương điển hình hoặc gợi ý lao ở đường hô hấp. Trong khi siêu âm, CT scan hoặc MRI được sử dụng khi nghi ngờ các thể lao ngoài phổi như lao hạch, lao màng bụng, lao cột sống hoặc lao hệ thần kinh trung ương.

Đối với những trường hợp cần đánh giá tình trạng lao tiềm ẩn, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm Mantoux hoặc IGRA để xác định xem bệnh nhân có nhiễm lao trước đó hay không. Tất cả các bước chẩn đoán này nên được thực hiện tại các cơ sở y tế có chương trình phối hợp Lao – HIV nhằm đảm bảo quy trình đánh giá toàn diện, hỗ trợ điều trị sớm và hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng.

Phòng ngừa Lao – HIV

Phòng ngừa lao ở cả cộng đồng và đặc biệt ở người nhiễm HIV đóng vai trò then chốt trong việc giảm tỷ lệ mắc mới và hạn chế tử vong do đồng nhiễm Lao – HIV.

Ở cấp độ cộng đồng, việc tiêm vắc xin BCG cho trẻ sơ sinh là biện pháp phòng ngừa quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc các thể lao nặng ở trẻ em. Bên cạnh đó, người dân cần hạn chế tiếp xúc gần với những trường hợp nghi mắc lao chưa được điều trị, chủ động đeo khẩu trang tại những nơi đông người hoặc trong không gian kín nhằm giảm nguy cơ hít phải vi khuẩn lao. Môi trường sống cũng cần được vệ sinh sạch sẽ, thông thoáng và có đủ ánh sáng tự nhiên để hạn chế sự tồn tại của vi khuẩn trong không khí.

Đối với người nhiễm HIV là nhóm có nguy cơ nhiễm lao cao nhất, các biện pháp phòng ngừa càng cần được thực hiện nghiêm ngặt hơn. Tầm soát lao định kỳ từ mỗi 6 đến 12 tháng giúp phát hiện sớm bệnh ngay cả khi triệu chứng còn rất mờ nhạt. Trong một số trường hợp phù hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng isoniazid (INH) dự phòng nhằm ngăn ngừa sự tái hoạt của lao tiềm ẩn. Song song đó, việc tuân thủ điều trị ARV đều đặn và đúng giờ giữ vai trò quan trọng trong phục hồi miễn dịch, giúp cơ thể có khả năng chống lại vi khuẩn lao hiệu quả hơn. Người bệnh cũng cần duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, tăng cường năng lượng và vi chất, đồng thời hạn chế hoặc tránh hoàn toàn các yếu tố gây suy giảm miễn dịch như thuốc lá, rượu bia. Thực hiện đồng bộ các biện pháp này sẽ góp phần quan trọng trong việc kiểm soát nguy cơ lao ở người nhiễm HIV và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Bs. Phương Anh (CDC)

cùng chuyên mục

bản tin y tế

Các mẹ cần biết

Bác sỹ gia đình

liên kết website

liên kết facebook

thống kê truy cập