Đơn vị chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh

Đơn vị chủ quản: Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh

RSV – Virus gây bệnh hô hấp nguy hiểm ở trẻ nhỏ

Facebook
Skype
Email
Print

Virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratory Syncytial Virus) là một loại virus RNA sợi đơn, thuộc họ Paramyxoviridae, chi Pneumovirus. Virus này được phát hiện lần đầu vào năm 1956, và hiện được xác định là tác nhân gây viêm đường hô hấp dưới phổ biến nhất ở trẻ nhỏ trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, RSV lưu hành quanh năm, nhưng tăng mạnh vào giai đoạn chuyển mùa đặc biệt là từ tháng 9 đến tháng 3 năm sau.

Trẻ em dưới 2 tuổi là đối tượng dễ mắc nhất, trong đó trẻ dưới 6 tháng tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất các trường hợp bệnh nặng phải nhập viện. Hầu hết trẻ đều từng nhiễm RSV ít nhất một lần trước khi tròn 2 tuổi, và đáng lo ngại là miễn dịch sau nhiễm không bền vững, khiến trẻ có thể tái nhiễm nhiều lần. Ở người lớn khỏe mạnh, bệnh thường chỉ gây cảm nhẹ, nhưng với trẻ sơ sinh, trẻ sinh non, hoặc có bệnh tim phổi bẩm sinh, RSV có thể gây ra viêm tiểu phế quản, viêm phổi nặng, thậm chí tử vong.

Cấu trúc virus và cơ chế xâm nhập tế bào

RSV có cấu trúc hình cầu, bao ngoài bởi màng lipid kép. Trên bề mặt có hai protein đặc trưng: protein F (fusion) và protein G (attachment) – hai yếu tố quyết định khả năng gây bệnh của virus.

  • Protein G giúp virus bám dính vào tế bào biểu mô niêm mạc đường hô hấp.

  • Protein F có vai trò dung hợp màng virus với màng tế bào chủ, đồng thời làm các tế bào nhiễm virus dung hợp với nhau tạo thành tế bào khổng lồ đa nhân (syncytia) – đặc điểm mô học đặc trưng, cũng là nguồn gốc tên gọi “virus hợp bào hô hấp”.

Sau khi xâm nhập, virus nhân lên trong tế bào biểu mô trụ có lông chuyển của đường hô hấp, gây phá huỷ lông chuyển, bong tróc tế bào và làm giảm khả năng tống xuất chất nhầy, một cơ chế tự làm sạch tự nhiên của phổi. Tổn thương lan dần xuống tiểu phế quản và phế nang, nơi virus gây viêm cấp tính, phù nề, tăng tiết nhầy và tắc nghẽn lòng tiểu phế quản.

RSV có thể gây viêm tiểu phế quản và viêm phổi, khiến trẻ phải nhập viện điều trị

Sinh lý bệnh: Tổn thương mô học và hậu quả trên hô hấp

Dưới kính hiển vi, mô phổi của trẻ bị nhiễm RSV cho thấy hoại tử biểu mô tiểu phế quản, thâm nhiễm tế bào lympho và bạch cầu đơn nhân quanh mạch, và tắc nghẽn lòng tiểu phế quản bởi dịch nhầy, tế bào bong tróc và mảnh vụn tế bào. Các “nút nhầy” này làm khí bị giữ lại trong các phế nang, tạo nên hiện tượng siêu căng phế nang xen kẽ vùng xẹp phổi nhỏ, gây rối loạn thông khí – tưới máu, và dẫn đến giảm oxy máu.

Ở trẻ sơ sinh, đường thở nhỏ và lồng ngực mềm, nên chỉ cần phù nề nhẹ cũng đủ làm tăng sức cản luồng khí đáng kể, gây co kéo lồng ngực và thở rít. Khi RSV lan sâu hơn, phản ứng viêm lan tới nhu mô phổi gây viêm phổi mô kẽ. Tổn thương này là nguyên nhân chính khiến trẻ thở nhanh, co lõm ngực và suy hô hấp.

Ngoài tổn thương cơ học, RSV còn gây phản ứng miễn dịch quá mức. Virus kích hoạt đại thực bào phế nang và tế bào lympho T, làm tăng sản xuất cytokine tiền viêm như IL-6, IL-8, TNF-α. Những chất trung gian này gây viêm lan tỏa, tổn thương hàng rào phế nang – mao mạch, dẫn đến rỉ dịch và phù nề phổi. Một số trẻ có đáp ứng miễn dịch quá mạnh còn bị co thắt phế quản thứ phát, giống với phản ứng hen, làm bệnh nặng hơn.

Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán

Thời gian ủ bệnh RSV thường từ 3-5 ngày. Giai đoạn đầu, trẻ có triệu chứng giống cảm cúm: sổ mũi, hắt hơi, ho khan, sốt nhẹ, ăn bú kém. Sau 2-3 ngày, bệnh chuyển nhanh sang giai đoạn viêm đường hô hấp dưới với các biểu hiện đặc trưng: ho ướt, khò khè, thở nhanh, co kéo hõm ức và cánh mũi phập phồng. Trẻ có thể tím tái, lờ đờ, bú kém hoặc ngừng bú – những dấu hiệu cảnh báo suy hô hấp sắp xảy ra.

Nghe phổi thường phát hiện ran rít, ran ngáy lan tỏa hai bên. Ở một số trẻ, RSV có thể gây viêm phổi mô kẽ, viêm tai giữa, hoặc bội nhiễm vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae hay Haemophilus influenzae. Các xét nghiệm cận lâm sàng có thể bao gồm test kháng nguyên RSV nhanh từ dịch tỵ hầu, hoặc PCR định danh virus. X-quang phổi thường cho thấy hình ảnh phổi tăng sáng, giãn phế nang xen kẽ vùng xẹp nhỏ – đặc trưng của viêm tiểu phế quản.

Biến chứng và hậu quả lâu dài

RSV là nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ nhập viện vì viêm tiểu phế quản, đặc biệt ở trẻ <6 tháng tuổi. Khoảng 2-3% số trẻ sơ sinh mắc RSV cần nhập viện, và một tỷ lệ nhỏ trong đó cần thở máy. Ngoài giai đoạn cấp, RSV còn liên quan đến nguy cơ phát triển hen phế quản hoặc tăng phản ứng đường thở sau này. Cơ chế được cho là do RSV gây thay đổi cấu trúc niêm mạc phế quản và làm rối loạn miễn dịch tế bào T, dẫn đến hiện tượng tăng đáp ứng viêm khi tiếp xúc với dị nguyên trong tương lai.

Một số nghiên cứu theo dõi dọc cho thấy trẻ từng nhập viện vì RSV có nguy cơ bị khò khè tái diễn trong những năm đầu đời cao gấp 3-5 lần so với trẻ bình thường. Do đó, RSV không chỉ là bệnh cấp tính, mà còn là yếu tố khởi phát quan trọng trong các bệnh lý hô hấp mạn tính của trẻ.

Định hướng điều trị và chăm sóc hỗ trợ

Hiện chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu cho RSV. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp. Với các trường hợp nhẹ, trẻ có thể được điều trị ngoại trú: hút mũi, nhỏ nước muối sinh lý, đảm bảo đủ nước, giữ ấm và theo dõi dấu hiệu khó thở. Với các ca nặng, cần nhập viện để thở oxy, bù dịch, và trong trường hợp suy hô hấp có thể cần thở máy.

Thuốc giãn phế quản hoặc corticoid chỉ nên sử dụng có chọn lọc và không được khuyến cáo rộng rãi. Kháng sinh chỉ dùng khi có bằng chứng bội nhiễm vi khuẩn. Điều trị quá mức bằng thuốc có thể gây tác dụng phụ và không cải thiện tiên lượng. Điều quan trọng là phát hiện sớm và hỗ trợ hô hấp kịp thời – yếu tố quyết định giảm tử vong.

Phòng bệnh

RSV lây truyền mạnh, vì vậy vệ sinh cá nhân và môi trường là hàng rào phòng bệnh đầu tiên. Cha mẹ cần rửa tay thường xuyên trước khi chăm sóc trẻ, tránh để trẻ tiếp xúc với người ho, hắt hơi hoặc đang bị cảm. Nhà ở cần thông thoáng, tránh khói thuốc, và thường xuyên vệ sinh đồ chơi, mặt bàn, giường nôi – nơi virus có thể tồn tại hàng giờ.

Tại Bệnh viện Sản Nhi Quảng Ninh, bệnh viện đã triển khai tiêm kháng thể đơn dòng Palivizumab nhằm phòng ngừa RSV cho trẻ sinh non, trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh hoặc có bệnh phổi mạn tính – những đối tượng có nguy cơ cao khi nhiễm virus này. Đây là hình thức miễn dịch thụ động giúp bảo vệ trẻ trong mùa dịch RSV.

Ngoài ra, hệ thống tiêm chủng VNVC tại Quảng Ninh đã triển khai vắc-xin RSV Abrysvo của Pfizer, dành cho phụ nữ mang thai từ tuần 24–36 và người từ 60 tuổi trở lên. Đây là vắc-xin chủ động, giúp cơ thể tự tạo miễn dịch phòng bệnh.

RSV là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tiểu phế quản và viêm phổi nặng ở trẻ nhỏ, với cơ chế bệnh sinh phức tạp, kết hợp giữa tổn thương trực tiếp mô phổi và phản ứng viêm quá mức của hệ miễn dịch. Bệnh thường diễn tiến nhanh và có thể để lại hậu quả lâu dài trên chức năng hô hấp. Trong bối cảnh chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, phòng bệnh vẫn là chiến lược then chốt: bắt đầu từ việc duy trì vệ sinh hô hấp, nhận biết sớm dấu hiệu nặng, và chủ động tiêm vắc-xin phòng RSV trong thai kỳ.

Nguồn tham khảo trong bài viết: Bộ Y tế (2025), Bệnh viện Nhi Trung Ương (2024)

Bs. Phương Anh (CDC)

cùng chuyên mục

bản tin y tế

Các mẹ cần biết

Bác sỹ gia đình

liên kết website

liên kết facebook

thống kê truy cập