Đơn vị chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh

Đơn vị chủ quản: Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh

Tổn thương lành tính cổ tử cung: Hiểu rõ để chủ động điều trị và phòng ngừa

Facebook
Skype
Email
Print

Cổ tử cung, một cấu trúc thiết yếu của hệ thống sinh sản nữ giới, thường là vị trí phát sinh các tổn thương lành tính. Mặc dù không mang tính chất ác tính, những thay đổi này lại có khả năng gây ra nhiều vấn đề khó chịu cho người bệnh. Các tổn thương lành tính này, dù không trực tiếp đe dọa tính mạng nhưng lại có thể tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống và trong một số trường hợp, có nguy cơ tiến triển nếu không được quản lý hiệu quả. Tính đa dạng trong biểu hiện và tiến triển của từng tổn thương đòi hỏi các phương pháp điều trị linh hoạt và cá nhân hóa cho từng trường hợp cụ thể.

Theo chia sẻ từ bác sĩ CKII Đặng Ngọc Dương, Phụ trách Khoa Phụ khoa, Bệnh viện Việt Nam – Thụy Điển Uông Bí, các tổn thương lành tính cổ tử cung thường gặp ở phụ nữ khá phong phú. Điển hình là lộ tuyến cổ tử cung, tình trạng mà các tế bào tuyến của ống cổ tử cung lan ra bên ngoài bề mặt, thường liên quan mật thiết đến sự thay đổi nội tiết tố, đặc biệt là estrogen, và rất phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, người dùng thuốc tránh thai nội tiết tố hoặc phụ nữ mang thai; dù lành tính nhưng lộ tuyến rộng có thể gây tăng tiết dịch âm đạo, dễ viêm nhiễm hơn. Kế đến là viêm cổ tử cung, có thể là cấp tính với triệu chứng rầm rộ do nhiễm trùng hoặc mãn tính kéo dài dai dẳng, tạo điều kiện cho các tổn thương khác phát triển. Polyp cổ tử cung là những khối u nhỏ, thường có cuống, phát triển từ niêm mạc cổ tử cung, dễ chảy máu khi chạm vào và thường liên quan đến viêm mãn tính hoặc rối loạn nội tiết, dù đa phần lành tính nhưng luôn cần được loại bỏ và xét nghiệm. Ngoài ra, còn có nang Naboth ở cổ tử cung, những u nang nhỏ chứa chất nhầy do tắc nghẽn ống tuyến, thường không triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ. Tăng sản lành tính ở biểu mô vảy là sự tăng sinh quá mức của tế bào do phản ứng viêm hoặc kích thích mãn tính, cũng là lành tính nhưng cần theo dõi. Cuối cùng, không thể bỏ qua các tổn thương liên quan đến HPV nhưng chưa loạn sản hoặc có loạn sản nhẹ (LSIL); mặc dù virus HPV là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung, nhiều tổn thương giai đoạn đầu chỉ là loạn sản nhẹ và có khả năng tự thoái triển cao, tuy nhiên vẫn cần theo dõi sát sao vì một tỷ lệ nhỏ có thể tiến triển.

Viêm cổ tử cung phải được điều trị theo nguyên nhân gây bệnh.

Viêm lộ tuyến cổ tử cung – Một trong những dạng phổ biến của các tổn thương lành tính cổ tử cung

Nguyên nhân chung dẫn đến những tổn thương này rất đa dạng, bao gồm các nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (như virus HPV, Chlamydia, lậu cầu), sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể, chấn thương cổ tử cung do sinh nở hoặc các thủ thuật phụ khoa, và cả những thói quen vệ sinh vùng kín không đúng cách dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh âm đạo.

Việc phân biệt rõ ràng giữa tổn thương lành tính và ung thư cổ tử cung là một yếu tố then chốt để định hướng chẩn đoán và điều trị. Giải thích chi tiết về điểm khác biệt cốt lõi này, bác sĩ Dương cho biết: “Theo đó, sự khác biệt nằm ở tính chất tế bào: với tổn thương lành tính, các tế bào không có dấu hiệu ác tính, không có khả năng tăng sinh không kiểm soát hay xâm lấn vào các mô xung quanh; trong khi đó, ung thư cổ tử cung được đặc trưng bởi sự hiện diện của tế bào ác tính với khả năng tăng sinh và xâm nhập. Về tiến triển bệnh, tổn thương lành tính thường có xu hướng ổn định, ít thay đổi hoặc thậm chí có thể tự thoái triển sau một thời gian hoặc khi nguyên nhân được loại bỏ; trái lại, ung thư thường có diễn biến nặng dần, lan rộng và gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời. Về biểu hiện lâm sàng, tổn thương lành tính có thể hoàn toàn không có triệu chứng hoặc chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ như ra khí hư ít; trong khi ung thư thường gây ra các dấu hiệu đáng báo động hơn như ra máu âm đạo bất thường (đặc biệt là sau quan hệ tình dục, giữa kỳ kinh hoặc sau mãn kinh) và đau tức vùng chậu. Cuối cùng, trên kết quả xét nghiệm sàng lọc như Pap smear và xét nghiệm HPV DNA, tổn thương lành tính thường không phát hiện tế bào ác tính hoặc chỉ có những thay đổi lành tính, còn ung thư sẽ phát hiện tế bào loạn sản hoặc ung thư rõ ràng. Chính vì vậy, tầm soát định kỳ bằng Pap smear và xét nghiệm HPV là phương pháp hiệu quả và cần thiết để phân biệt, theo dõi và đưa ra hướng xử trí phù hợp cho các tổn thương.”

Bác sĩ CKII Đặng Ngọc Dương, Phụ trách Khoa Phụ khoa, Bệnh viện Việt Nam – Thụy Điển Uông Bí thực hiện phẫu thuật cho bệnh nhân

Các phương pháp điều trị tổn thương lành tính cổ tử cung rất đa dạng và cần được cân nhắc kỹ lưỡng, cá thể hóa cho từng bệnh nhân. Có hai nhóm phương pháp chính được áp dụng. Điều trị nội khoa thường là lựa chọn ban đầu cho các trường hợp viêm nhiễm nhẹ, lộ tuyến mức độ vừa hoặc các tổn thương không gây triệu chứng nghiêm trọng; bao gồm việc sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn, thuốc chống viêm để giảm sưng tấy, thuốc đặt âm đạo có chứa các hoạt chất đặc hiệu và điều trị bằng thuốc nội tiết nếu nguyên nhân có liên quan đến rối loạn nội tiết tố. Điều trị bằng thủ thuật hoặc can thiệp ngoại khoa được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả, tổn thương lớn, gây triệu chứng nặng hoặc có nguy cơ tiến triển. Các kỹ thuật phổ biến gồm áp lạnh cổ tử cung sử dụng nhiệt độ cực thấp, đốt điện hoặc đốt laser sử dụng nhiệt năng để phá hủy tổn thương, khoét chóp cổ tử cung (bằng LEEP hoặc dao lạnh) để cắt bỏ phần tổn thương và lấy mẫu mô lớn để sinh thiết chẩn đoán, và cắt polyp cổ tử cung đơn giản trong phòng khám. Ngoài ra, đối với những trường hợp tổn thương nhỏ, không gây triệu chứng, có khả năng tự thoái triển hoặc không có nguy cơ ác tính cao, việc theo dõi định kỳ qua tái khám phụ khoa, xét nghiệm Pap smear và soi cổ tử cung cũng là một phương pháp quản lý hiệu quả. Bác sĩ Dương nhấn mạnh: “Mọi phương pháp điều trị đều được áp dụng, nhưng quan trọng nhất là phải cá thể hóa từng trường hợp để đưa ra phương án phù hợp nhất cho mỗi người bệnh.”

Đặc biệt, có những trường hợp cụ thể mà việc can thiệp điều trị là ưu tiên hàng đầu, không nên chỉ dừng lại ở việc theo dõi. Đó là khi người bệnh có các triệu chứng lâm sàng nghiêm trọng như ra huyết âm đạo bất thường (đặc biệt sau giao hợp), hoặc khí hư ra nhiều, có mùi hôi kéo dài, màu sắc lạ, gây ngứa rát dai dẳng mà điều trị nội khoa không hiệu quả, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, khi có tổn thương thực thể gây biến chứng hoặc nguy cơ, ví dụ polyp cổ tử cung quá lớn gây chảy máu, hoặc lộ tuyến rộng kèm theo viêm tái phát nhiều lần biểu hiện bằng việc ra khí hư liên tục. Cuối cùng, nếu kết quả xét nghiệm sàng lọc có nguy cơ tiến triển, chẳng hạn như Pap smear phát hiện những biến đổi nghi ngờ loạn sản, hoặc xét nghiệm HPV định týp cho thấy nhiễm các týp HPV có nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung, thì việc can thiệp sớm là cần thiết để phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm hơn.

Sau bất kỳ phương pháp điều trị nào, việc tái khám định kỳ là một yếu tố vô cùng cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị, theo dõi quá trình lành thương và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ về chăm sóc sau thủ thuật, bao gồm việc kiêng quan hệ tình dục trong thời gian được chỉ định để vết thương có đủ thời gian hồi phục, tránh thụt rửa âm đạo để không làm mất cân bằng môi trường âm đạo và ngăn ngừa nhiễm trùng, cũng như theo dõi sát sao các triệu chứng bất thường như chảy máu nhiều, sốt, đau dữ dội để thông báo kịp thời cho bác sĩ.

Bên cạnh đó, việc chủ động phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản và hạn chế tái phát. Điều này bao gồm tiêm vắc-xin HPV (nếu phù hợp) để giảm nguy cơ nhiễm các týp HPV nguy hiểm, duy trì lối sống lành mạnh với chế độ dinh dưỡng cân bằng và tập luyện đều đặn để nâng cao sức đề kháng, thực hiện vệ sinh cá nhân đúng cách vùng kín, và đặc biệt là khám phụ khoa định kỳ để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các tổn thương./.

Thanh Nga (CDC)

cùng chuyên mục

bản tin y tế

Các mẹ cần biết

Bác sỹ gia đình

liên kết website

liên kết facebook

thống kê truy cập