Đơn vị chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh

Đơn vị chủ quản: Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh

Bệnh lỵ trực trùng: Đặc điểm, nguy cơ và biện pháp phòng ngừa

Facebook
Skype
Email
Print

Gần đây tại địa bàn xã Nậm Kè (tỉnh Điện Biên) đã ghi nhận 163 ca mắc bệnh lỵ trực trùng, trong đó có 1 trường hợp tử vong. Trước đó chỉ tính riêng ổ dịch tại xã Nậm Kè, từ ngày 16 đến 27/10 đã xuất hiện hơn 155 trường hợp mắc mới, kèm theo những dấu hiệu mất nước, suy dinh dưỡng và lây lan nhanh trong cộng đồng.

Trên quy mô toàn cầu, ước tính mỗi năm có khoảng 140 triệu ca mắc bệnh lỵ trực trùng, và số ca tử vong lên tới con số 600.000 người nếu không được kiểm soát tốt.

Những số liệu này cho thấy bệnh tuy có thể được “xem nhẹ” trong một số trường hợp nhưng thực sự vẫn là mối đe dọa lớn, đặc biệt trong những khu vực có điều kiện vệ sinh và nước sinh hoạt chưa đảm bảo. Chính vì vậy, việc hiểu rõ bản chất, nguy cơ và cách phòng ngừa bệnh lỵ trực trùng là điều hết sức cần thiết trong y tế công cộng hiện nay.

Định nghĩa và vị trí phân loại

Bệnh lỵ trực trùng là một bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính, do vi khuẩn thuộc chi Shigella gây nên. Bệnh được phân loại trong nhóm B theo Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm, nghĩa là có khả năng lây lan cao và cần được công bố khi có ca bệnh.
Người mắc bệnh có thể gặp rất nhiều dạng lâm sàng từ tiêu chảy nhẹ tới hội chứng lỵ điển hình với nhiều lần đi tiêu trong ngày, phân có máu hoặc nhầy.

Tác nhân gây bệnh và đặc điểm vi sinh vật

Vi khuẩn Shigella thuộc họ Enterobacteriaceae, trực khuẩn Gram âm, thường không di động hoặc di động rất yếu. Loài này được phân nhóm huyết thanh thành các nhóm A (S. dysenteriae), B (S. flexneri), C (S. boydii) và D (S. sonnei). Trong thực hành lâm sàng ở Việt Nam, S. flexneri và S. sonnei là hai nhóm hay gặp nhất.
Vi khuẩn này có khả năng tồn tại trong môi trường bên ngoài, trong thực phẩm, nước uống, và thậm chí trên tay người nếu vệ sinh kém. Do đó, điều kiện vệ sinh cá nhân và môi trường đóng vai trò then chốt trong phòng bệnh.

Đường lây truyền của vi khuẩn lỵ

Sinh bệnh học và cơ chế tổn thương

Sau khi xâm nhập qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc với phân bị nhiễm, vi khuẩn Shigella vượt qua hàng rào acid dịch vị và ruột non, tới niêm mạc đại tràng (đặc biệt đoạn sigma và trực tràng) và xâm nhập vào tế bào biểu mô. Tại đây chúng nhân lên nội bào, lan rộng sang các tế bào lân cận, đồng thời kích thích phản ứng viêm mạnh.
Kết quả là niêm mạc đại tràng phù nề, xuất tiết, xuất hiện ổ loét nông và thậm chí có thể tổn thương sâu hơn lớp dưới niêm mạc. Tổn thương này dẫn tới giảm hấp thu nước và điện giải, tăng tiết dịch và gây tiêu chảy. Trong trường hợp nặng, có thể xuất huyết, mất nước nhanh và biến chứng toàn thân. Trẻ em và người suy giảm miễn dịch thường có nguy cơ diễn biến nặng hơn.

Biểu hiện lâm sàng và tiến trình bệnh

Thời kỳ ủ bệnh thường kéo dài khoảng 12-72 giờ (trung bình 1-5 ngày) trong đó người bệnh có thể không có hoặc có rất ít triệu chứng.
Khởi phát thường đột ngột với sốt cao, ớn lạnh, đau cơ, mệt mỏi, ăn kém, nôn hoặc buồn nôn, kèm đau quặn vùng hạ vị hoặc dọc khung đại tràng.
Giai đoạn toàn phát biểu hiện rõ ràng hội chứng lỵ: đau quặn bụng từng cơn, thường trước mỗi lần đi tiêu; mót rặn liên tục; đi ngoài nhiều lần trong ngày (có thể 20-40 lần/ngày), mỗi lần lượng phân ít dần, phân nhầy hoặc có máu; tổng trạng suy sụp nhanh, môi khô, lưỡi bám. Trẻ em dưới 5 tuổi có thể xuất hiện co giật, phù nề, rối loạn điện giải.
Nếu không được xử trí kịp thời, có thể xảy ra mất nước, suy tuần hoàn và nguy cơ tử vong.

Dịch tễ học và các yếu tố nguy cơ

Bệnh lỵ trực trùng xảy ra trên toàn thế giới, đặc biệt tại các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, nguồn nước không bảo đảm và mật độ dân cư cao. Trẻ em dưới 5 tuổi là nhóm có tỷ lệ mắc cao nhất do khả năng vệ sinh cá nhân còn hạn chế và hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
Đường lây chủ yếu là qua phân-miệng: từ người bệnh hoặc người lành mang vi khuẩn sang người khác, trực tiếp hoặc gián tiếp qua tay, đồ chơi, thực phẩm, nước uống bị nhiễm, hoặc côn trùng trung gian như ruồi, gián. Trong một số chủng, liều xâm nhiễm rất thấp – chỉ cần vài chục vi khuẩn cũng có thể gây bệnh – nên khả năng lan truyền cao.

Chẩn đoán và hướng điều trị

Chẩn đoán lâm sàng dựa trên hội chứng lỵ kết hợp nhiễm khuẩn (sốt, mệt, tiêu chảy phân máu/nhầy). Xét nghiệm hỗ trợ gồm cấy phân tìm Shigella, soi phân tìm bạch cầu đa nhân và hồng cầu, kết hợp công thức máu, tuy nhiên công thức máu ít đặc hiệu. Cấy phân nên lấy càng sớm càng tốt trước khi dùng kháng sinh.
Điều trị bao gồm bù nước và điện giải là bước đầu tiên, đặc biệt ở trẻ em hoặc trường hợp mất nước nhiều. Kháng sinh được chỉ định ở bệnh nhân trung bình đến nặng, có phân máu hoặc tại nhóm nguy cơ cao. Cần tránh sử dụng các thuốc chống nhu động ruột trước khi xác định tác nhân bởi có thể khiến vi khuẩn thải chậm và bệnh kéo dài.

Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát dịch

Phòng bệnh hiệu quả đòi hỏi nỗ lực đồng bộ từ cá nhân tới cộng đồng. Về cá nhân, người dân cần thực hiện ăn chín uống sôi, sử dụng nguồn nước sạch, rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, đảm bảo nhà vệ sinh hợp vệ sinh. Về cộng đồng, cần tăng cường vệ sinh môi trường, xử lý nước thải, kiểm soát côn trùng và giám sát chặt ca bệnh tại trường học, nhà trẻ, khu đông dân cư. Khi phát hiện ca bệnh cần điều tra dịch tễ, cách ly phù hợp và giáo dục người dân về nguy cơ lây lan. Hiện nay chưa có vắc-xin phổ cập cho lỵ trực trùng và việc sử dụng kháng sinh dự phòng không được khuyến cáo do nguy cơ kháng thuốc.

Bệnh lỵ trực trùng mặc dù có thể phòng tránh và điều trị thành công nếu phát hiện sớm và xử trí hợp lý, nhưng vẫn là mối đe dọa lớn trong các điều kiện vệ sinh kém hoặc khi cộng đồng không có ý thức phòng ngừa. Việc hiểu rõ tác nhân, cơ chế bệnh sinh, biểu hiện và cách xử lý, cùng với thực hành vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường nghiêm ngặt sẽ là chìa khóa để giảm thiểu mắc bệnh và biến chứng. Khi người bệnh xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ như sốt cao, đau quặn bụng, mót rặn, phân nhầy máu cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Bs. Phương Anh (CDC)

cùng chuyên mục

bản tin y tế

Các mẹ cần biết

Bác sỹ gia đình

liên kết website

liên kết facebook

thống kê truy cập